Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Yellow River


noun
a major river of Asia in northern China;
flows generally eastward into the Yellow Sea;
carries large quantities of yellow silt to its delta
Syn:
Huang He, Hwang Ho
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.